Characters remaining: 500/500
Translation

hồ quang

Academic
Friendly

Từ "hồ quang" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ một loại đèn, cụ thể "đèn hồ quang". Đây một thiết bị chiếu sáng sử dụng sự phóng điện giữa hai cực trong không khí để tạo ra ánh sáng.

Định nghĩa:
  • Hồ quang: hiện tượng ánh sáng phát ra do sự phóng điện giữa hai cực, thường các điện cực bằng kim loại, trong không khí. Khi dòng điện đi qua khoảng không giữa hai cực, sẽ tạo ra plasma, từ đó phát ra ánh sáng rất mạnh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Đèn hồ quang thường được sử dụng trong các nhà máy để chiếu sáng."
  2. Câu phức tạp: "Trong buổi tối, ánh sáng từ đèn hồ quang chiếu sáng cả một khu vực rộng lớn, giúp công nhân làm việc hiệu quả hơn."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng trong kỹ thuật: "Khi thiết kế hệ thống chiếu sáng cho nhà máy, người kỹ sư đã lựa chọn đèn hồ quang độ sáng khả năng chiếu sáng xa."
  • Trong nghệ thuật: "Ánh sáng hồ quang tạo ra hiệu ứng đặc biệt trong các buổi biểu diễn nghệ thuật, thu hút sự chú ý của khán giả."
Phân biệt các biến thể:
  • Đèn hồ quang: loại đèn sử dụng hồ quang điện để phát sáng.
  • Hồ quang điện: Thường chỉ hiện tượng phóng điện, không nhất thiết phải một thiết bị cụ thể.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Đèn Neon: Cũng một loại đèn phát sáng nhưng sử dụng khí neon cách thức hoạt động khác.
  • Đèn LED: loại đèn hiện đại hơn, sử dụng công nghệ phát sáng khác, nhưng cũng có thể sử dụng để chỉ ánh sáng trong các ứng dụng tương tự.
Các từ gần giống:
  • Phóng điện: hiện tượng điện đi qua không khí, có thể dẫn đến hồ quang.
  • Ánh sáng: hiện tượng con người có thể nhìn thấy, có thể phát ra từ nhiều nguồn khác nhau.
  1. () Đèn dùng sự phóng điện giữa hai cực trong không khí để thắp sáng.

Comments and discussion on the word "hồ quang"